Từ điển Thiều Chửu
稌 - đồ
① Lúa nếp.

Từ điển Trần Văn Chánh
稌 - đồ
(văn) Lúa nếp: 豐年多黍多稌 Năm được mùa có nhiều lúa tẻ lúa nếp (Thi Kinh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
稌 - đồ
Lúa nếp.